Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Riêng” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mã riêng,
  • khóa riêng,
  • tổng riêng,
  • thương riêng,
  • dành riêng,
  • thư mật, thư riêng,
  • tần số dành riêng,
  • thông báo dành riêng,
  • ống khói đứng riêng,
  • lời ghi chú riêng,
"
  • kênh điều khiển riêng,
  • miền thư tín riêng,
  • dây dẫn dùng riêng,
  • điện trở suất riêng,
  • đơn vị hàm riêng,
  • hệ mật mã riêng,
  • / ˈpɪdʒən /, Danh từ: ngôn ngữ đơn giản hoá, tiếng lai, tiếng bồi (để nói giữa những người thuộc nhiều nước), (thông tục) việc riêng (của ai), mối bận tâm (của ai),...
  • tần số riêng,
  • trạng thái riêng,
  • nét riêng, vẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top