Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Riêng” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cường độ từ hóa, độ cảm ứng nội tại, độ cảm ứng riêng, mật độ từ thông riêng, sự phân cực từ, sự phân cực đĩa từ,
  • độ giản tỷ đối, độ giãn riêng, ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vị, độ giãn dài tương đối, độ dãn riêng, độ giãn tỷ đối,
  • hệ số riêng, hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân, hệ số sai biệt, hệ số vi phân, partial differential coefficient, hệ số vi phân riêng, second differential coefficient, hệ số vi phân bậc hai, successive differential...
  • Danh từ: quỹ riêng; quỹ đen, quỹ riêng cho hoàng gia,
  • / ˈnɪkˌneɪm /, Danh từ: tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, Ngoại động từ: Đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu, Nghĩa...
  • / 'intəvju: /, Danh từ: sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, Ngoại động từ: gặp riêng, nói chuyện...
  • / ri´zɜ:vd /, Tính từ: dành, dành riêng, dành trước, kín đáo; dè dặt; giữ gìn (về người, tính cách của người đó), Kinh tế: dành riêng, dự trữ,...
  • số nhớ riêng phần, sự nhớ bộ phận, sự nhớ riêng, nhớ từng phần,
  • nguồn pin tại chỗ, ắcqui cục bộ, bộ nguồn riêng (điện thoại), điện riêng,
  • kênh dành riêng, kênh thuê bao, mạch thuê bao, đường cho thuê, đường dây thuê bao, đường riêng, đường thuê bao, leased line network, mạng đường dây thuê bao
  • sự bảo mật, sự bảo vệ riêng, sự bảo vệ riêng tư,
  • / ¸segri´geiʃən /, Danh từ: sự tách riêng, sự chia tách, sự phân biệt; sự bị tách riêng, sự bị chia tách, sự bị phân biệt, ( số nhiều) sự phân ly, Toán...
  • / iks´klu:sivnis /, danh từ, tính loại trừ, tính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền, tính độc nhất,
  • chế độ nguyên thủy, chế độ riêng, chế độ chuẩn, native mode usage, cách dùng chế độ riêng
  • / ˈpɑrʃəl /, Tính từ: một phần, từng phần; cục bộ, thiên vị; không công bằng, không vô tư, ( + to) khoái, mê thích, Toán & tin: phần riêng, riêng,...
  • / 'pə:snl /, Tính từ: cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, đả kích cá nhân, dành cho cá nhân, dành riêng, Đích thân, trực tiếp làm, (ngôn ngữ học) chỉ ngôi,...
  • Danh từ: Điện dung riêng (bản thân), điện dung tự thân, điện dung bản thân, điện dung riêng,
  • địa chỉ cụ thể, địa chỉ riêng biệt, địa chỉ riêng, địa chỉ trực tiếp, địa chỉ tuyệt đối,
  • / ´kʌstəm¸bilt /, tính từ, chế tạo theo sự đặt hàng riêng, Từ đồng nghĩa: adjective, a custom-built car, ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng, customized , custom-made , made-to-order...
  • / 'iəmɑ:k /, Danh từ: dấu đánh ở tai (cừu...), dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...), Ngoại động từ: Đánh dấu ở tai (cừu...), Đánh dấu riêng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top