Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thoái” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thuế thoái hóa, chế độ thuế giảm dần, thuế lũy thoái,
  • / ,kɔnvə'sei∫ənl /, Tính từ: Đàm thoại, thường đàm, thích nói chuyện, vui chuyện (người), Toán & tin: thuộc về hội thoại, Từ...
  • / prə´mi:θiəs /, danh từ, (thần thoại,thần học) prô-mê-tê (nhân vật thần thoại hy lạp),
  • sự chọn số, gọi điện thoại, sự quay số, sự quay số điện thoại, abbreviated dialing, sự quay số tắt, automatic dialing, sự quay số tự động, composite dialing,...
  • / ¸teli´kɔnfərəns /, Danh từ: hội nghị qua điện thoại, các cuộc họp được tổ chức qua điện thoại, Toán & tin: hội nghị từ xa, hội thảo...
  • vòm thoải, flexible arch bridge, cầu vòm thoải
  • điện thoại không dây, vô tuyến điện thoại,
  • / mi´θɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu thần thoại, nhà thần thoại học,
  • như telephone-box, buồng telephone, buồng điện thoại, phòng điện thoại (công cộng),
  • / ´fæbjuləs /, Tính từ: thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường, chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích, ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao...
  • số điện thoại, address and phone number, địa chỉ và số điện thoại
  • Thành Ngữ:, on the telephone, mắc điện thoại, có liên lạc với hệ thống điện thoại
  • số điện thoại, frequently called phone numbers, số điện thoại thường gọi
  • bộ tổng hợp thoại voice unit (vu) thiết bị thoại, bộ tổng hợp tiếng nói, đơn vị tiếng nói,
  • mạch vô tuyến điện thoại, sound-programme circuit section, đoạn mạch vô tuyến điện thoại
  • hệ thống lập trình, conversational programming system, hệ thống lập trình hội thoại, cps ( conversationalprogramming system ), hệ thống lập trình hội thoại, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập...
  • Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ thần quả (thần thoại la-mã), pomona green, màu vàng lục
  • / 'hə:kjuli:z /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần ec-cun (thần thoại hy-lạp), người khoẻ,
  • cuộn đặt (phụ) tải, cuộn đặt gánh, cuộn cảm điện thoại, cuộn dây gia cảm, cuộn dây tải, vòng cảm ứng, cuộn gia cảm, cuộn gia cảm điện thoại, cuộn pupin, antenna loading coil, cuộn dây giả cảm...
  • Tính từ: (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top