Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Invest

Mục lục

/in'vest/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đầu tư
to invest capital in some undertaking
đầu tư vốn vào một việc kinh doanh
Trao (quyền) cho; dành (quyền) cho
Khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho
Truyền cho (ai) (đức tính...)
Làm lễ nhậm chức cho (ai)
(quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...)

Nội động từ

Đầu tư, bỏ vốn
more and more American companies are eager to invest in Vietnam
ngày càng có nhiều công ty Mỹ muốn đầu tư vào Việt Nam

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) hùn (vốn); đầu tư

Kỹ thuật chung

đầu tư

Kinh tế

đầu tư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advance , back , bankroll , buy into , buy stock , devote , endow , endue , entrust , get into , go in for , imbue , infuse , lay out , lend , loan , pick up the tab , plow back into , plunge , provide , put in , put up dough , salt away * , sink , spend , stake , supply , adopt , authorize , bequeath , charge , consecrate , empower , enthrone , establish , honor , inaugurate , induct , initiate , install , instate , license , ordain , sanction , vest , dower , gird , apparel , attire , clothe , garb , garment , enfold , envelop , enwrap , infold , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , enshroud , shroud , veil , beleaguer , beset , blockade , siege , adorn , confer , cover , crown , dress , gown , robe , surround , wrap

Từ trái nghĩa

verb
divest , take out , take away

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top