Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Augurer” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / əb´dʒuərə /,
  • / ´ɔ:gjurəl /, tính từ, (thuộc) thuật bói toán, là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai, Từ đồng nghĩa: adjective, divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline...
  • / ə´dʒuərə /,
  • / ə´ʃuərə /, Danh từ: người bảo hiểm, Kinh tế: người bảo hiểm,
  • Từ đồng nghĩa: noun, charmer , enticer , inveigler , lurer , tempter
  • Danh từ: (từ lóng) người làm việc chểnh mảng,
  • Ngoại động từ: chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục,...
  • / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ đồng nghĩa: noun, auspice , boding , forerunner , foretoken , forewarning...
  • / ´ju:ʒərə /, Danh từ: người cho vay nặng lãi, Kinh tế: người cho vay nặng lãi, người thực lợi,
"
  • / ´ɔ:gə /, Danh từ: cái khoan, mũi khoan, máy khoan (thăm dò địa chất), Tiếng lóng: Cơ khí & công trình: mũi khoan xoáy,...
  • / ´ɔ:gə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, Động từ: tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước, hình thái từ:...
  • máy khoan, mũi khoan, máy khoan, mũi khoan,
  • điện tử auger, auger electron microscopy (aem), phép hiển vi điện tử auger, auger electron spectroscopy (aes), phổ học điện tử auger
  • máy dập gạch kiểu băng chuyền,
  • mẫu lấy bằng khoan tay,
  • dụng cụ khoan đất, máy khoan đất, power earth auger, máy khoan đất dùng động cơ
  • máy khoan,
  • sự khoan (bằng) guồng xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top