Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Biograph” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / bai´ɔgrəfi /, Danh từ: tiểu sử; lý lịch, Toán & tin: tiểu sử, Từ đồng nghĩa: noun, adventures , autobiography , bio ,...
  • trục bađộng ký,
  • Danh từ: dấu đặc biệt, chữ ký, nhãn hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, logogram , symbol , trademark
  • Danh từ: dụng cụ tính độ cao và khoảng cách của núi, dụng cụ đo độ cao,
  • / ´aidou¸gra:f /, danh từ, máy thu phóng tranh vẽ,
  • / bai´ɔgrəfə /, danh từ, người viết tiểu sử,
  • dụng cụ ghi dáng đi,
  • / ¸baiə´græfik /, tính từ, (thuộc) tiểu sử,
  • / ´daiə¸gra:f /, Kỹ thuật chung: phân độ xích,
  • / ´oudə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi đường (ghi quãng đường đi của xe ô tô...), máy ghi bước (của người đi bộ), Xây dựng: máy ghi đoạn đường...
"
  • môi động ký,
  • / ´maiə¸græf /, Y học: cơ ký (một dụng cụ dùng ghi hoạt động của các mô cơ),
  • thiết đồ ngang, hình cắt ngang (của công trình xây dựng), Danh từ: thiết đầ ngang; hình cắt ngang (của công trình xây dựng),
  • / ´bærə¸gra:f /, Danh từ: (vật lý) máy ghi khí áp, Cơ khí & công trình: biểu đồ khí áp, Điện lạnh: khí (quyển)...
  • Danh từ: tiểu sử phát triển tâm lý (của người),
  • / ´daigra:f /, Danh từ: chữ ghép (đọc thành một âm (như) ch, ea...), Toán & tin: đồ thị hướng
  • máy ghi khí áp hộp,
  • khí áp ký kiểu phao,
  • máy ghi khí áp xi phông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top