Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Corrupting” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • sự nhăn lại,
  • / kəˈrʌpʃən /, Danh từ: sự hối lộ, sự tham nhũng,, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...), Nghĩa chuyên ngành:...
  • / kə´rʌptiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, contaminative , demoralizing , unhealthy
  • thấu kính hiệu chính,
"
  • chất phụ gia hiệu chỉnh,
  • thiết bị hiệu chỉnh,
  • bút toán điều chỉnh, bút toán sửa sai,
  • đặc điểm hiệu chỉnh,
  • hệ quang hiệu chính,
  • máy gợn, máy làm tôn sóng, máy gấp nếp, máy uốn sóng,
  • sai lạc dữ liệu,
  • mạch điều chỉnh,
  • tín hiệu hiệu chỉnh, tín hiệu sửa chữa,
  • Tính từ: tự hiệu chỉnh, tự hiệu chỉnh, sự tự hiệu chỉnh, sự tự sửa,
  • hệ sửa lỗi,
  • bộ nhớ chữa lỗi,
  • mã sửa các sai số, mã sửa lỗi, mã sửa sai,
  • mã tự chữa, mã tự hiệu chỉnh, mã tự hiệu chỉnh lỗi, mã tự sửa, mã tự sửa lỗi, mã tự sửa sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top