Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Corrupting” Tìm theo Từ | Cụm từ (46) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tə:pi¸tju:d /, Danh từ: tình trạng đồi bại, tính chất đồi bại; sự sa đoạ, tính xấu xa, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, baseness , corruption...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corruptive , demoralizing , unhealthy
  • / ʌp´stændiηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, honor , honorableness , incorruptibility , integrity
  • như incorruptibility,
  • Danh từ: trả thù (băng đảng, bán độ (trong thể thao, bóng đá .., Từ đồng nghĩa: noun, bad deed , corruption , crime , cruel act , dirty trick , dirty work ,...
  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • / im´proubiti /, Danh từ: sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực, Từ đồng nghĩa: noun, corruptness , dishonesty
  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
  • sự nhăn lại,
  • / kəˈrʌpʃən /, Danh từ: sự hối lộ, sự tham nhũng,, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...), Nghĩa chuyên ngành:...
  • / kə´rʌptiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, contaminative , demoralizing , unhealthy
  • thấu kính hiệu chính,
  • chất phụ gia hiệu chỉnh,
  • thiết bị hiệu chỉnh,
  • bút toán điều chỉnh, bút toán sửa sai,
  • đặc điểm hiệu chỉnh,
  • hệ quang hiệu chính,
  • máy gợn, máy làm tôn sóng, máy gấp nếp, máy uốn sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top