Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dàu” Tìm theo Từ (9.925) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.925 Kết quả)

  • oil vessel, tanker, crude carrier, oil tanker
  • xem dịu (láy).
  • Động từ., to grumble.
"
  • withered., down in the mouth, gloomy., cỏ dàu dàu, withered grass., gương mặt dàu dàu, a gloomy face.
  • avocado oil, giải thích vn : một loại dầu có thể ăn được chứa hàm lượng cao axit béo không bão hòa , được dùng trong công nghiệp mĩ phẩm , điều hòa da và tóc , và dùng làm dầu [[salat.]]giải thích en...
  • oil carrier, oil ship, oil tanker, oil-carrier, oiler, tank ship, tank vessel, tank ship, tank vessel, tanker
  • oil level mark
  • primary colour
  • oil pier, oil jetty
  • bucket (ladder) dredge
  • dirty tanker
  • oil-slurry oil tanker
  • oil indication, oil showings, oil trace, showings
  • bunker oil
  • drilling ship
  • clean-tanker
  • ore-bulk oil carrier, ore-oil carrier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top