Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dyed-in-the-wool ” Tìm theo Từ (9.308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.308 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • Thành Ngữ:, dyed in grain, dye
  • Thành Ngữ:, in very deed, very
"
  • được nhuộm sợi thô,
  • được nhuộm sợi rời,
  • Động từ: tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn...
  • / ´dʌbl¸daid /, tính từ, nhuộm hai lần, nhuộm kỹ, (từ lóng) hết sức, đại, thâm căn cố đế, a double-dyed scoundrel, một tên vô lại thâm căn cố đế
  • được tước thành xơ,
  • / ´pi:s¸daid /, Dệt may: được nhuộm cả cuộn, nhuộm cả súc,
  • Danh từ: việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, (pháp lý) văn bản, chứng thư, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyển...
  • / wul /, Danh từ: len (lớp lông mịn bên ngoài của cừu, dê và vài loài khác (như) lạc đà không bướu lama và alcapa), sợi len, hàng len, hàng giống len, (thông tục) tóc dày và quăn,...
  • / ´daiæd /, Danh từ: số 2 (hai), nhóm hai, bộ đôi, cặp, (hoá học) gốc hoá trị hai, Toán & tin: diat,
  • / ´daiə /, Danh từ: thợ nhuộm,
  • / 'tai:in /, Danh từ: sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ, sự phù hợp, sự khít khao, Kinh tế: quan hệ, sự liên quan, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top