Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dyed-in-the-wool ” Tìm theo Từ (10.474) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.474 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • len (từ) gỗ, Xây dựng: bông gỗ, bông gòn, len gỗ, Kỹ thuật chung: sợi thực vật, vỏ bào,
  • Thành Ngữ:, dyed in grain, dye
  • Danh từ: gỗ thuốc nhuộm,
  • gỗ nhuộm,
  • chất tẩy gỗ, phẩm nhuộm gỗ,
  • Thành Ngữ:, babes in the wood, những người khờ dại, những người cả tin
  • tấm cách nhiệt bằng vỏ bào,
  • máy tạo sợi gỗ,
  • Thành Ngữ:, in very deed, very
  • được nhuộm sợi thô,
  • được nhuộm sợi rời,
  • Động từ: tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn...
  • / ´dʌbl¸daid /, tính từ, nhuộm hai lần, nhuộm kỹ, (từ lóng) hết sức, đại, thâm căn cố đế, a double-dyed scoundrel, một tên vô lại thâm căn cố đế
  • được tước thành xơ,
  • / ´pi:s¸daid /, Dệt may: được nhuộm cả cuộn, nhuộm cả súc,
  • tấm bằng xi măng và vỏ bào,
  • ván sợi gỗ ép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top