Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dyed-in-the-wool ” Tìm theo Từ (9.308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.308 Kết quả)

  • Thành Ngữ: bút toán đỏ, in the red, mắc nợ, gặp vận xui
  • Thành Ngữ:, in the street, bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
  • Thành Ngữ:, in the wind, s?p s?a x?y ra
  • Thành Ngữ:, in the air, hão huyền, viễn vông, ở đâu đâu
  • Thành Ngữ:, in the clout !, trúng rồi!
  • Thành Ngữ:, in the flesh, bằng xương bằng thịt
  • Thành Ngữ:, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • Thành Ngữ:, the man in the moon, chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn
  • người bên lề đường, người lang thang ngoài phố,
  • Thành Ngữ:, the fly in the ointment, con sâu làm rầu nồi canh
  • / dai /, Danh từ: thuốc nhuộm, màu, màu sắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Động từ: nhuộm, Hình thái từ: Hóa...
  • tóc xoắn tít,
  • Thành Ngữ:, in the long term ; in the short term, trong tương lai xa; trong tương lai gần
  • chứng thư tín thác, ủy thác tài sản,
  • Thành Ngữ:, to knock them in the aisles, knock
  • Tính từ: cận thị,
  • que thông có lỗ xỏ chỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top