Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn change” Tìm theo Từ (4.443) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.443 Kết quả)

  • hộp số phụ,
"
  • sự thay đổi khoảng, sự thay đổi khoảng đo,
  • phí đổi tiền, phí thủ tục hối đoái,
  • bích treo,
  • khớp mặt bích,
  • / tʃeɪndʒ /, Danh từ: sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ( (cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền thừa hoàn lại...
  • nguồn trao đổi điện tích,
  • thép lòng máng có cánh dầm song song,
  • / tʃæns , tʃɑ:ns /, Danh từ: sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, Tính từ: tình cờ, ngẫu...
  • / tʃɑ:dʤ /, Danh từ: vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, substituted , interchanged , replaced , commutated , reciprocated , transposed , transferred , shuffled , switched , swapped...
  • / ´tʃeindʒə /, Cơ khí & công trình: bộ (phận) biến đổi, bộ (phận) chuyển đổi, Điện lạnh: bộ đổi, Kỹ thuật chung:...
  • / ˈtʃeɪndʒɪz /, thay đổi dấu,
  • bit thay đổi,
  • đổi kiểu chữ,
  • kết xuất thay đổi, thay đổi chế độ xổ, thay đổi kết xuất,
  • van sang số,
  • sự đổi màu, sự thay đổi màu,
  • sự thay đổi điều khiển, đổi chế độ điều khiển,
  • lịch trình thay đổi người làm việc trên tàu (bình thường làm việc 2-4 tuần trên boong tàu thì được nghỉ một tuần trên bờ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top