Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clot” Tìm theo Từ (482) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (482 Kết quả)

  • / klɔt /, Danh từ: cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại), (y học) cục nghẽn, (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn, Nội động từ:...
  • phương pháp đồ thị lô,
  • khe chữ t,
  • cục máu,
  • cục đông máu ở gần (điểm thắt mạch),
  • cục đông máu cơ,
  • cục đông trắng,
  • cục đông máu màu mỡ gà.,
  • thời gianco củacục đông máu,
  • cục đông trắng,
"
  • cục đông máu khi hấp hối,
  • cục động máu trước khi chết,
  • cục đông máu tạo thành ở điểm thắt,
  • cục đông máu có lớp,
  • cục đông máu có lớp,
  • cục đông máu trong mạch,
  • cục đông máu ở xa,
  • cục đông máu sau khi chết,
  • cục máu ngòai mạch,
  • cục đông máu tim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top