Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clot” Tìm theo Từ (482) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (482 Kết quả)

  • / ´lɔin¸klɔθ /, danh từ, khăn quấn quanh thắt lưng; khố,
  • khe nạp,
  • / ´ripl¸klɔθ /, danh từ, vải kếp len (mặt lăn tăn (như) sóng gợn),
  • lụa,
  • rãnh xiên,
  • mũi khoan rãnh,
  • mỏ phun kiểu khe,
  • cánh tà sau có khe,
  • sự xọc lỗ,
  • ống có rãnh,
  • nêm rãnh,
  • sự hàn trên khía rãnh,
  • rãnh nông, rãnh phẳng,
  • khu vực dòng chảy,
  • vải nhám,
  • vải để can vẽ, vải can,
  • rãnh côn,
  • rãnh van lốp xe,
  • rãnh đuôi én, rãnh chữ v,
  • / 'wɔ∫'klɔθ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn rửa mặt (như) face-cloth,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top