Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn signification” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ¸signifi´keiʃən /, Danh từ: nghĩa, ý nghĩa (của cái gì), (ngôn ngữ học) nghĩa, ý nghĩa (của một từ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biểu thị, sự biểu hiện, (từ hiếm,nghĩa...
  • Danh từ: (thực vật học) sự hoá gỗ,
  • Danh từ:,
  • / ˌmægnəfɪˈkeɪʃən /, Danh từ: sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, Cơ khí & công trình: sư phóng...
  • / sig´nifikətiv /, Tính từ: có ý nghĩa; chứng tỏ, an attitude significative of willingness, thái độ chứng tỏ sự tự nguyện
"
  • / ¸minifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng, Kỹ thuật chung: sự thu nhỏ,
  • độ phóng đại dọc,
  • sự khuếch đại dùng khí,
  • tỷ số giãn,
  • hệ số phóng đại, moment magnification factor, hệ số phóng đại mômen
  • hằng số phóng đại,
  • sự phóng đại ngang,
  • độ phóng đại lớn nhất,
  • độ khuếch đại chiều trục, độ phóng đại hướng trục,
  • sự lan truyền sinh học, dùng để chỉ quá trình mà nhờ đó các chất như thuốc trừ sâu hoặc những kim loại nặng theo chuỗi thức ăn ra sông hồ và được sinh vật thủy sinh như cá tiêu thụ để đến...
  • sự phóng đại đồng dạng,
  • độ phóng ngang, độ phóng đại ngang,
  • độ phóng đại tuyến tính, độ phóng đại dài,
  • hệ số phóng đại mômen,
  • độ phóng đại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top