Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snowman” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´snou¸mæn /, Danh từ, số nhiều .snowmen: người tuyết (hình một người làm bằng tuyết; nhất là do trẻ con đắp lên để chơi),
  • Danh từ số nhiều của .snowman: như snowman,
  • / ´ʃoumən /, Danh từ, số nhiều showmen: Ông bầu (gánh xiếc...), người có kỹ năng trong nghề quảng cáo
"
  • danh từ, người tuyết (tương truyền là động vật cao to ở đỉnh himalaya),
  • như ploughman,
  • / ´kaumən /, Danh từ: công nhân trại chăn nuôi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn bò; trại chăn nuôi,
  • / ´ʃɔpmən /, Danh từ: người chủ hiệu, người bán hàng, Kinh tế: chủ cửa hiệu, chủ tiệm, nhân viên bán hàng, thương nhân bán lẻ, tiểu thương...
  • / ´nɔ:mən /, Tính từ: (thuộc) người nóoc-măng, Danh từ: người nóoc-măng, Xây dựng: kiểu kiến trúc norman, the norman conquest,...
  • / ´boumən /, danh từ, người bắn cung, (hàng hải) người chèo đằng mũi,
  • gạch norman (kích thước 7, 0 x 10, 5 x 30, 5 cm),
  • bao bowman,
  • tuyến khứu giác,
  • Tính từ: (thuộc) anh nóoc-măng, Danh từ: ngựa lai anh- nóoc-măng, tiếng anh- nóoc-măng,
  • bu lông cọc,
  • tín hiệu bình thường (không có lỗi),
  • quy cách tiêu chuẩn sản phẩm công nghiệp Đức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top