Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stabilize” Tìm theo Từ (290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (290 Kết quả)

  • / 'steibilalz /, Ngoại động từ: làm ổn định; trở nên ổn định, lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay), hình thái từ:
  • (adj) đã bình ổn, đã ổnđịnh, đã được gia cố, đã ổn định, đã bình ổn, đã được gia cố, được điều chỉnh, được ổn định, stabilized in frequency,...
  • / 'steibəlailzə /, Danh từ: chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay), Cơ khí & công trình: chất chống đông tụ, máy...
  • / 'steibəlaiz /, làm ổn định, làm bình ổn, gia cố, như stabilize,
"
  • / di:´steibə¸laiz /, Ngoại động từ: làm mất ổn định, hình thái từ:,
  • ổn định vật giá,
  • / stə'biləti /, Danh từ: sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật lý) tính chất ổn định, trạng thái bền ổn định; độ ổn định, độ bền, Cơ...
  • / 'steibəlailzə /, như stabilizer,
  • thanh cân bằng, biện pháp tạo ổn định, bộ phận thăng bằng, nhân tố ổn định, nhân tố ổn định kinh tế,
  • / ´steri¸laiz /, Ngoại động từ: làm tiệt trùng, khử trùng, làm cho cằn cỗi, làm mất khả năng sinh đẻ, triệt sản, làm vô sinh, Kinh tế: tiệt trùng,...
  • bộ ổn định biên độ,
  • chất chịu nhiệt,
  • trái khoán ổn định theo trị giá tiền tệ, trái phiếu ổn định,
  • nền được gia cố,
  • độ lún (toàn phần, ổn định), độ lún ổn định,
  • giá trị ổn định,
  • thanh can bằng,
  • chất ổn định phụ gia,
  • bộ ổn dòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top