Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sterile” Tìm theo Từ (317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (317 Kết quả)

  • / ´sterail /, Tính từ: cằn cỗi, khô cằn; không thể sản xuất mùa màng (đất), vô sinh, mất khả năng sinh đẻ (người, cây cối, súc vật), vô ích, không kết quả (cuộc tranh...
  • đất lẫn đá,
  • nhụy không thụ,
  • Tính từ: có hoa thui,
  • sự lên men vô trùng,
  • sự lọc sát trùng,
  • sữa vô trùng,
  • / ¸self´sterail /, Tính từ: (thực vật học) không tự thụ phấn,
"
  • nhị không thụ,
  • áp xe vô khuẩn,
  • sự rót vô trùng,
  • viêm màng não vô khuẩn,
  • Tính từ: có quả lép, điếc,
  • Tính từ: có hạt lép,
  • sự băng bó vô trùng,
  • / ´sti:pl /, Danh từ: gác chuông, tháp chuông (nhà thờ), Xây dựng: đỉnh (nhọn), tời (kiểu đứng), Kỹ thuật chung: đỉnh...
  • Phó từ:,
  • / ´steri¸laiz /, Ngoại động từ: làm tiệt trùng, khử trùng, làm cho cằn cỗi, làm mất khả năng sinh đẻ, triệt sản, làm vô sinh, Kinh tế: tiệt trùng,...
  • / ´sə:vail /, Tính từ: (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ, nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´pjuərail /, Tính từ: trẻ con, có tính chất trẻ con; tỏ ra non nớt, khờ dại, tầm thường, vặt vãnh, không đáng kể, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top