Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn submersion” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / səb´mə:ʃən /, như submergence, Hóa học & vật liệu: sự chìm ngập, Ô tô: ngộp xăng, Kỹ thuật chung: chìm ngập, sự...
  • bre / səb'vɜ:ʃn /, name / səb'vɜ:rʒn /, Danh từ: sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá vỡ; sự phá hoại, sự làm biến chất, sự làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành (của một...
  • tưới ngập,
  • / səb'miʃn /, Danh từ: sự khuất phục, sự phục tùng, sự quy phục;, sự đệ trình, bài biện hộ, Danh từ: sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem...
  • đập chìm điều chỉnh được,
  • nộp thầu, formal tendering or delivering of the bid by a bidder to the place and time designated in the bidding documents by the procuring entity, là việc nhà thầu nộp hsdt tại địa điểm và thời gian nêu trong hsmt do bên mời...
  • sự gửi trực tiếp,
"
  • thời kỳ thấm nước,
  • sự đấu thầu hạn chế,
  • nộp hồ sơ dự thầu đồng thời, (trường hợp bên mời thầu yêu cầu nộp đồng thời hồ sơ dự thầu cho cả bên mời thầu và cơ quan quản lý, nhưng ở 2 địa diểm khác nhau)
  • ngày mở thầu,
  • cách thức nộp hồ sơ dự thầu,
  • nộp hồ sơ dự thầu (cung cấp hàng hoá hoặc xây lắp),
  • nộp hồ sơ dự thầu (tuyển chọn tư vấn),
  • bằng chứng của việc gửi,
  • gửi đơn khiếu nại,
  • nộp hồ sơ dự thầu muộn,
  • nộp tài liệu bổ sung vào hồ sơ dự thầu,
  • mức tuân thủ ban đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top