Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn treaty” Tìm theo Từ (684) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (684 Kết quả)

  • / 'tri:ti /, Danh từ: hiệp ước (sự thoả thuận chính thức giữa hai hay nhiều nước), sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng (giữa những người dân với nhau; nhất...
  • hợp đồng tái bảo hiểm cố định (mức bảo hiểm),
  • trích yếu hợp đồng,
  • tái bảo hiểm thỏa thuận,
  • hiệp định đổi hàng,
  • điều ước quốc tế,
  • hợp đồng bảo hiểm lại (tái tục bảo hiểm), hợp đồng bảo hiểm lại,
  • điều ước thuế quan,
  • điều khoản hợp đồng,
"
  • văn bản, văn từ của điều ước, văn bản hợp đồng,
  • hiệp ước thương mại, hiệp ước thương mại,
  • Danh từ: sự giao kèo riêng giữa người mua với người bán, điều đình riêng, thỏa thuận riêng,
  • hợp đồng theo tỷ lệ,
  • hiệp ước quốc tế, điều ước quốc tế,
  • điều ước đa phương, hiệp ước đa phương,
  • Danh từ: hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài, cảng theo hiệp ước, cảng thông thương, hải cảng buôn bán với nước ngoài (theo hiệp ước),...
  • sự bảo vệ điều ước, sự bảo vệ hiệp ước,
  • / tri:t /, Danh từ: sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãi, Điều vui sướng, điều vui thích, điều thú vị, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), Ngoại...
  • hiệp ước bổ sung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top