Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn treaty” Tìm theo Từ (684) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (684 Kết quả)

  • dòng,
  • / ´testi /, Tính từ: dễ bực mình, hay gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a testy person, một người...
  • / tred /, Danh từ: bước đi; cách đi; dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái, mặt bậc cầu thang; tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang, Đế ủng, ta lông lốp xe,...
  • / trout /, danh từ, tiếng gọi cái (của hươu nai đực),
  • / 'redi /, Tính từ: sẵn sàng, sẵn lòng, Để sẵn, cố ý, cú; có khuynh hướng, don't be so ready to find fault, Đừng cố ý bắt bẻ như thế, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt (tiền),...
  • / ´mi:ti /, Tính từ: giống như thịt; có nhiều thịt, quan trọng; có ý nghĩa, Kinh tế: có nạc, thịt, Từ đồng nghĩa:...
  • viết tắt, người thủ quỹ ( treasurer),
  • lớp,
  • hiệp ước thông thương và hàng hải,
  • chiều rộng cầu thang,
  • hợp đồng chia phần tái bảo hiểm,
  • hiệp ước hợp tác kinh tế,
  • tổ chức minh ước bắc Đại tây dương,
  • bãi bỏ một hiệp ước,
  • danh từ, sự kiểm tra hơi thở của tài xế để biết anh ta uống rượu nhiều đến mức nào,
  • thể sao kép,
  • bộ xử lý xút,
  • độ đặc mỡ,
  • Danh từ: hơi thở, sức sống,
  • Thành Ngữ:, sitting pretty, (thông tục) gặp may
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top