Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn troop” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / tru:p /, Danh từ, số nhiều troops: Đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán, Đội hướng đạo sinh ở địa phương, (quân sự) phân đội (đơn vị xe bọc thép, pháo binh, kỵ binh), ( số...
  • Danh từ: tàu bay chuyên chở quân đội,
  • Danh từ: tàu chở lính,
  • tàu vận tải quân sự, máy bay vận tải quân sự,
  • / ´tru:p¸hɔ:s /, danh từ, ngựa của kỵ binh,
  • / dru:p /, Danh từ: dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản, sự hạ giọng, Nội động từ: ngả xuống, rũ xuống,...
"
  • hình thái ghép có nghĩa, thay đổi, quay, tính hướng, troposphere, tầng đối lưu, tropic, thuộc nhiệt đới
  • Thành Ngữ:, to troop up, lũ lượt kéo đến
  • Thành Ngữ:, household troops, quân ngự lâm
  • Danh từ: quân nhảy dù,
  • sự trôi độ tăng ích,
  • danh từ, quân đổ bộ,
  • tầng trôpô,
  • Thành Ngữ:, to troop together, tập trung đông
  • mũi lệch (cánh),
  • cánh tà mép trước, cánh tà rủ xuống,
  • Danh từ số nhiều: quân xung kích, lực lượng xung kích (của Đức quốc xã),
  • Danh từ: (thông tục) việc mất khả năng đứng lên khi đã say,
  • mũi chúc, droop-nose aircraft, máy bay mũi chúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top