Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn troop” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: Đội quân xung kích,
  • Danh từ: (quân sự) quân cứu viện,
  • tính từ, vị ngữ thừa, Từ đồng nghĩa: adjective, excess , extra , spare , supererogatory , supernumerary , surplus
  • máy bay mũi chúc,
  • Thành Ngữ:, to toop off ( away ), lũ lượt kéo đi
  • Idioms: to be in command of a troop, chỉ huy một đội quân
  • Idioms: to be placed in leader of the troop, Được cử làm chỉ huy cả toán
  • Idioms: to take a muster of the troops, duyệt binh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top