Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “M avait” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / ə'weit /, Ngoại động từ: Đợi, chờ đợi, Để dự trữ cho, dành cho, hình thái từ: Xây dựng: đợi, Từ...
  • / em /, Danh từ: mẫu tự thứ mười ba trong bảng mẫu tự tiếng anh, chữ số la mã ứng với 1000, viết tắt, trung bình ( medium), xa lộ ( motorway), nam ( male), Đực ( masculine), Đã...
  • / ə´veil /, Danh từ: Điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây), Động từ: giúp ích, có lợi cho, hình...
  • / ə´va:st /, Thán từ: (hàng hải) đứng lại! dừng lại! đỗ lại!,
  • ampe trên mét,
"
  • bằng 10 mũ 6, tiền tố,
  • mét,
  • đường m,
  • mili (tiếp đầu ngữ chỉ 1/1000),
  • lệnh bắt buộc,
  • nhớt vừa,
  • mega (10 mũ 6),
  • mặt cắt chữ t,
  • từ quang,
  • mái dạng chữ m,
  • / ¸ævɔη´ga:d /, Danh từ: những người đi tiên phong, Tính từ: mới, tiên phong, tiên tiến, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • kiểm tra và bảo trì nâng cấp (i&m), chương trình bảo trì và kiểm tra xe cải tiến nhằm giảm khói xe. chương trình này bao gồm giảm thiểu nhiều loại xe và kiểu xe mới sản xuất mỗi năm hơn, và có...
  • kiểm tra và bảo dưỡng, , 1. hoạt động để bảo đảm các thiết bị kiểm soát khí thải từ động cơ làm việc đúng mức., 2. hoạt động ứng dụng cho nhà máy xử lý nước thải, những phương tiện...
  • một loại thuốc gây độc tế bào đang được thử nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top