Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NCC” Tìm theo Từ (239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (239 Kết quả)

  • trung tâm chăm sóc sức khoẻ tại chỗ,
  • đồng kính gửi,
  • đồng gửi,
  • / 'en'bi'si /, viết tắt, công ty phát thanh quốc gia ( national broadcasting company),
  • / 'en'si'ou /, viết tắt, hạ sĩ quan ( non-commissioned officer),
  • than cực sạch, là loại than đá đã được rửa sạch, nghiền nhỏ thành hạt mịn, sau đó được xử lý hóa học để loại bỏ sulfua, tro, silicon và các chất khác; thường được đóng thành bánh và bọc...
  • trung tâm phân phối mạng,
  • thông báo crc bị hủy,
  • trung tâm điều khiển mạng,
  • trung tâm điều khiển mạng,
  • trung tâm điện toán quốc gia,
"
  • điện trở nhiệt ntc,
  • bộ tập trung,
  • chứng nhận fcc,
  • / si:si: /, Viết tắt: centimet khối, phân khối (cubic centimetre), bản sao (carbon copy),
  • ,
  • courtesy copy, gửi cc,
  • tọa độ thiết bị chuẩn hóa,
  • máy điều khiển số, máy nc,
  • mã điều khiển ứng dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top