Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nombres” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • / ´ɔmbrei /, Danh từ: (từ mỹ; nghĩa mỹ) gã, cabin occupied by a group of nasty looking hombres, căn phòng có một nhóm người mặt mày gớm guốc ở
  • / ´sɔmbə /, Tính từ (như) .sombrous: màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm, u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi, a sombre sky, bầu trời ảm đạm, sombre clothes, áo quần màu...
  • / ´ɔmbə /, Danh từ: lối chơi bài ombơ (ở (thế kỷ) 17 và 18), they playing ombre, họ đang chơi theo lối chơi bài ombơ
"
  • số nhị phân,
  • các số không dương,
  • các số tương đối, số có dấu,
  • các số đồng dư, các số so sánh được,
  • các số không âm,
  • số ưu tiên,
  • số ảo,
  • số ngẫu nhiên, generation of random numbers, sự tạo ra các số ngẫu nhiên
  • số thực, field of real numbers, trường số thực, matrix of real numbers, ma trận các số thực, sum of real numbers, tổng các số thực
  • Thành Ngữ:, by numbers, tuần tự theo số
  • các số so sánh được,
  • số may mắn,
  • số trang (số thứ tự trang), số trang,
  • định dạng số,
  • cỡ mũi khoan, số hiệu cỡ mũi khoan, số hiệu dưỡng kiểm khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top