Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Présenté” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / (v)pri'zent / và / (n)'prezәnt /, Tính từ: có mặt, hiện diện; có (có mặt tại một nơi, trong một chất..), hiện nay, hiện tại, hiện thời (hiện đang xảy ra, đang tồn tại),...
  • trình diễn, đưa ra, trình bày,
"
  • giá trị hiện tại,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) phân từ hiện tại,
  • / ´prezənt¸dei /, tính từ, thời nay, thời đại ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, contemporary , current , existent , existing , new , now
  • vốn đã gọi,
  • current situation,
  • thu nhập trước mắt,
  • nhu cầu hiện tại,
  • nhu cầu hiện nay,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn), hiện hành,...
  • hiện giá,
  • tái xuất trình,
  • Thành Ngữ:, present company excepted / excepting present company, trừ các bạn ra, trừ quý vị ra
  • Danh từ: quà nô-en,
  • Danh từ: (ngữ pháp) thì hiện tại đơn giản dùng để kể chuyện lịch sử cho sinh động hơn,
  • Danh từ: thời hiện tại hoàn thành, Tính từ: thuộc thời hiện tại hoàn thành,
  • hiện hành, hiện tại, hiện thời, at the present time, vào thời điểm hiện tại
  • giá trị hiện có, giá trị hiện tại, giá trị hiện thời, giá trị hiện có, giá trị hiện tại, giá trị hiện tại, hiện giá, thời giá, net present value method, phương pháp tính giá trị hiện tại thuần,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top