Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rebels” Tìm theo Từ (234) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (234 Kết quả)

"
  • / 'rebl /, Danh từ: người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền...
  • / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • Danh từ: thời gian ngừng họp (quốc hội...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học), (từ mỹ,nghĩa mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học), (từ...
  • / ri´melt /, Điện lạnh: nóng chảy lại, Kỹ thuật chung: luyện lại, nấu chảy lại, nấu lại, đúc lại, Kinh tế: đường...
  • / ¸ri:´tel /, Ngoại động từ .retold: hình thái từ:, , ri:'tould, kể lại, thuật lại (một câu chuyện..) theo cách khác, bằng tiếng khác
  • / ´ri:bek /,
  • / ri´sel /, Ngoại động từ .resold: bán lại (cái gì mình đã mua cho một người khác), hình thái từ: Kỹ thuật chung: bán...
  • / ´ri:bəs /, Danh từ: câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ,
  • Danh từ số nhiều:,
  • Danh từ: (thực vật học) cây phúc bồn tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top