Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rebels” Tìm theo Từ (234) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (234 Kết quả)

  • / ri´pel /, Ngoại động từ: Đẩy đi xa; đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, gây ra cảm giác khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, (vật lý) đẩy, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / ´ri:bek /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlông ba dây (thời trung cổ ở châu Âu),
  • kinh nguyệt,
  • / 'revl /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) cuộc liên hoan; cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn uống say sưa, Nội động từ: liên hoan; ăn uống say sưa, chè...
  • Thành Ngữ: báu vật tột đỉnh, crown jewels, các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc
  • ngách đặt thiết bị điện,
  • ngách tùng, ngách tùng,
  • ngách hầu, hố rosenmuller,
  • ngách tùng, ngách tùng,
  • ngách hình quả, ngách hình quả lê,
  • thùng chứa cặn bã thối,
  • ngách tam giác,
  • túi bầu dục,
  • ngách thị giác,
  • ổ cối, hố ổ cối,
  • rãnh cạnh kết tràng,
  • ngách tùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top