Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reimpose” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • Ngoại động từ: bố trí lại; xếp đặt lại, phân phối lại,
  • / ¸ri:kəm´pouz /, Ngoại động từ: tạo lại; cải tổ lại, (ngành in) sắp chữ lại, cải tác (thơ, nhạc), làm cho yên tĩnh/ trấn tỉnh trở lại, Xây dựng:...
  • / ri:´impɔ:t /, Ngoại động từ: nhập khẩu lại, Danh từ: sự nhập khẩu lại (như) reimportation, Kinh tế: hàng tái nhập...
  • / ´raimous /, Tính từ: (thực vật học) đầy vết nứt nẻ,
  • /ri'pəʊz/, Danh từ: sự nghỉ ngơi, sự nghỉ; giấc ngủ, sự yên tĩnh, sự phối hợp hài hoà (trong (nghệ thuật)), phong thái ung dung, thư thái; sự đĩnh đạc, Ngoại...
  • / im'pouz /, Ngoại động từ: ( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, ( + upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang...
  • thời kỳ ngừng hoạt động (núi lửa), thời kỳ tắt, thời gian nghỉ, thời gian nghỉ,
  • áp dụng thuế,
  • trạng thái nghỉ,
  • đánh thuế,
"
  • góc nghỉ,
  • góc mái tự nhiên, góc nghỉ,
  • mái dốc tự nhiên, góc mái dốc tự nhiên, góc mái tự nhiên, góc nghỉ,
  • Thành Ngữ: góc ta luy, góc (ma sát) nghỉ, góc bờ dốc, góc mái dốc tự nhiên, góc nghỉ, Địa chất: góc ổn định tự nhiên của mái dốc, góc nghỉ,...
  • Idioms: to take repose, nghỉ ngơi
  • ra lệnh cấm về (cái gì...)
  • đánh thuế hàng hóa,
  • góc ta luy tự nhiên, góc bờ dốc tự nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top