Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rollin” Tìm theo Từ (1.128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.128 Kết quả)

  • dòng nước chảy cuộn, máy cán, sóng lừng, trục cuốn,
  • cửa sập cuốn được,
  • pollinate, thụ phấn
  • / ´rouliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, (điện) luân phiên, tuần tự, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), Tính...
  • màng heli, màng rollin (siêu lỏng),
  • sự lắc ngang của đầu tàu hoả,
  • nhà máy cán,
  • giàn giáo lăn,
  • máy cán ép, máy cán lá,
  • quá trình cán,
"
  • tốc độ lăn (xe hủ lô),
  • thước cuộn,
  • công tác dầm lăn,
  • cầu có thể di động, cầu quay, Danh từ: cầu có thể di động,
  • sự cuốn phoi, sự cuộn mép, Danh từ: sự cuốn (phoi); sự cuốn mép,
  • cân bằng để đo mô men khí động lực học,
  • ngân sách điều chỉnh liên tục,
  • vết nứt do cán,
  • đường lăn,
  • cầu cất đóng mở được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top