Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rollin” Tìm theo Từ (1.128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.128 Kết quả)

  • / ´rouliη¸mil /, danh từ, xưởng cán kim loại, máy cán,
  • / ´rouliη¸pin /, danh từ, trục cán (bằng gỗ, thủy tinh.. dùng để cán bột nhào),
  • bị xoay (ở chuột máy tính),
  • chuôi nhọn phay, chuôi nhọn quay,
  • vòng lăn (bánh xe), vành quay (ở mép sân khấu), vòng tròn chia, vòng tròn lăn, vòng tròn sinh,
  • công-ten-nơ có bánh lăn,
  • vùng (địa hình) lượn sóng,
"
  • cửa lăn, cửa trượt lăn, cửa đẩy,
  • nút hãm (nút thắt),
  • sự tung sản phẩm ra từ từ (trên thị trường),
  • máy cán,
  • / ´pɔlən /, Danh từ: (thực vật học) phấn hoa, Ngoại động từ: (thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa, Kinh tế:...
  • Tính từ: (động vật học) thuộc gà nước,
  • sự cán bột,
  • máy lăn đường chạy điện,
  • sự cán thô, sự cán tóp,
  • Danh từ: sự bắn cấp tập,
  • / ´rouliη¸stɔk /, danh từ, Đầu máy, toa xe lửa.. của xe lửa nói chung,
  • ngày thanh toán không cố định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top