Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sais” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • / sæs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) sự láo xược, sự thô bạo đầy hỗn xược; lời nói hỗn xược, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • / sæns /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có, sans cérémonie, không nghi thức, sans faon, nói thẳng, không khách sáo
  • / seil /, Danh từ, số nhiều .sail: buồm; cánh buồm; sự đẩy bằng buồm, ( số nhiều) (hàng hải) tàu thủy, bản hứng gió (ở cánh cối xay gió), quạt gió (trên boong tàu, trên...
  • / 'deiis /, Danh từ: bệ, đài, bục, Xây dựng: đế cao, Kỹ thuật chung: bệ, Từ đồng nghĩa:...
  • / sed /, Oxford: past and past part. of say(1).,
  • / sein /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành,
"
  • wide-area information server,
  • / ,es ei 'es /, viết tắt, lực lượng không quân đặc nhiệm ( special air service),
  • Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của sister chị, em gái,
  • buồm sau,
  • Danh từ: lá buồm tam giác ở dây buộc buồm mũi,
  • / 'seilɑ:m /, Danh từ: cánh cối xay gió,
  • / 'seilpoul /, cột buồm, Danh từ: cột buồm,
  • buồm tàu tuần tra,
  • số lượng đủ,
  • địa điểm kể trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top