Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stoppe” Tìm theo Từ (1.840) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.840 Kết quả)

  • đường vân đá,
  • Danh từ: cái nút, cái nút chai, Ngoại động từ: nút, Hình Thái Từ: cái nút,...
  • / 'stɔpə /, Danh từ: người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại, nút, nút chai, (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp), Ngoại...
  • Danh từ: hành động đi xe đạp hoặc mô tô bằng bánh trước, bánh sau nhấc khỏi mặt đất; bốc đít, do a stoppie, bốc đít xe
  • / step /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) thảo nguyên, Nghĩa chuyên ngành: thảo nguyên, Nghĩa chuyên ngành: đồng cỏ,
  • / stoup /, Danh từ: (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều, sự khai thác theo bậc, Động từ: khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc, Kỹ...
  • nút amiăng,
  • móc buộc cáp, móc hãm dây,
  • móc hãm xích,
"
  • Danh từ: kẹo có dạng hình cầu,
  • ma tít bằng mạt sắt,
  • phản ứng bị hãm,
  • nút của gàu rót,
  • Danh từ số nhiều của .scopa: như scopa,
  • Tính từ: có bậc, có thềm, đánh bậc, chia bậc, chia tầng, có bậc, có cấp, có tầng, phân đoạn (tôi), stepped tray, đĩa chia bậc
  • / stipl /, Danh từ: thuật vẽ bằng chấm, bản vẽ bằng chấm, Động từ: sơn, vẽ, chạm, khắc (bằng các chấm nhỏ không thành đường nét..),
  • nút bẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top