Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Terres” Tìm theo Từ (724) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (724 Kết quả)

  • dãy số hạng,
"
  • Danh từ số nhiều .termites:,
  • / ´terit /, Danh từ: vòng; vành; vòng dây,
  • cơ tròn, teres major muscle, cơ tròn to
  • chuỗi các số hạng biến thiên, chuỗi các từ biến thiên,
  • cột có tượng (thần hec-met hy lạp), Danh từ: thần héc-mét (thần khoa học và hùng biện trong thần thoại hy-lạp),
  • / 'terə /, Danh từ: sự kinh hoàng, sự khiếp sợ, trường hợp khiếp sợ, trường hợp kinh hoàng, vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ, (thông...
  • được tráng chì, được tráng thiếc,
  • / ´tʌrit /, Danh từ: tháp nhỏ, tháp canh (phần trang trí cho toà nhà), (quân sự) tháp pháo (nơi đặt súng và bảo vệ xạ thủ), mâm tiện, (kỹ thuật) ụ rêvonve, Xây...
  • / ´sə:tiz /, phó từ, (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn; thực tế,
  • / ferl /, như ferrule,
  • / ´hə:pi:z /, Danh từ: (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp, Y học: bệnh herpes, cold sore ( herpessimplex ), bệnh herpes môi
  • / ta:d /, Tính từ: thuộc nhựa cây, tẩm (quét) nhựa, Cơ khí & công trình: trải nhựa, Hóa học & vật liệu: được...
  • / ´tə:səl /, Danh từ: chim ưng đực,
  • / ´tə:sit /, Danh từ: Đoạn thơ ba câu, (âm nhạc) bộ ba,
  • khung ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top