Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Terres” Tìm theo Từ (724) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (724 Kết quả)

  • sự sản xuất từng mẻ, sản xuất hàng loạt,
  • sự điều chỉnh nối tiếp,
  • rơle nối tiếp,
  • điều kiện nối tiếp liên động,
  • dãy phổ,
  • giấy tẩm nhựa đường, giấy dầu,
  • đường rải guđron, đường nhựa,
  • chão được sơn hắc ín, thừng được tẩm nhựa đường, thừng tẩm nhựa đường,
  • nhân viên điều tra nạn trốn thuế,
  • chuỗi ngẫu nhiên,
  • tiền thuê ba tháng (một lần), tiền thuê trả từng kỳ,
  • chuỗi thời gian, loạt thời gian, chuỗi thời gian, dãy số liệu theo thời gian, những số liệu theo chuỗi thời gian, peak in time series, đột điểm trong chuỗi thời gian, time series analysis, phân tích các chuỗi...
  • dãy thori,
  • máy có đầu rơvonve, máy tiện rơvonve, automatic turret machine, máy tiện rơvonve tự động
  • đai ốc hoa,
  • giá dao dọc, giá dao rơvonve,
  • bàn trượt của đầu rơvonve,
  • đầu rơvonve (thực hiện một bước nguyên công),
  • dây chằng tròn khớp chậu đùi,
  • cơ sấp tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top