Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Verein” Tìm theo Từ (549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (549 Kết quả)

  • / 'hiər'in /, Phó từ: Ở đây, ở điểm này, trong tài liệu này, Từ đồng nghĩa: adverb, included , here , within , in view of this , in this
  • Danh từ: mưa phùn trời quang (lúc trời quang mây, ở vùng nhiệt đới),
  • / ´və:min /, Danh từ: (động vật học) vật hại, sâu hại, chim hại (gây hại cho mùa màng, gia súc, gia cầm...), sâu bọ, bọn ký sinh (chấy rận.. trên cơ thể người, súc vật),...
  • sâu hại gỗ (mối, mọt…),
"
  • đerin,
  • / ðeər'in /, Phó từ: (pháp lý) ở chỗ đó, tại đó, trong đó, về mặt ấy, trong trường hợp đó, the house and all the possessions therein, ngôi nhà và tất cả các tài sản trong đó,...
  • / ʌn´rein /, ngoại động từ, (nghĩa đen); (nghĩa bóng) thả lỏng dây cương,
  • thùy giun, thùy nhộng,
  • / ´serisin /, Danh từ: (hoá học) xêrexin,
  • / ´herouin /, Danh từ: (dược học) heroin (thuốc làm dịu đau), Từ đồng nghĩa: noun, big h , candy * , crap , diacetylmorphine , doojee , dope , drug , flea powder...
  • / ´dʒə:kin /, Danh từ: (sử học) áo chẽn bằng da (của đàn ông),
  • / ´mə:lin /, Danh từ: (động vật học) chim cắt êxalon (xám nâu),
  • / ´və:meil /, Danh từ: bạc mạ vàng, đồng mạ vàng, (thơ ca) đỏ son, đỏ thẳm,
  • ruột thừa, ruột thừa, trùng tràng,
  • / bə:´lin /, danh từ, xe ngựa có mui bốn bánh hai chỗ ngồi, xe ô tô hòm,
  • / ´viəriη /, danh từ, bước ngoặc, sự thay đổi (ý kiến),
  • (thuộc) thùy giun, thùy nhộng,
  • vécni,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top