Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Voguer” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / voug /, Danh từ: mốt, thời trang; cái đang được chuộng, thứ đang thịnh hành, sự hoan nghênh, sự hâm mộ; sự quý mến, sự tán thưởng (của dân chúng), Kinh...
  • / ´dʒɔgə /, Danh từ: người luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ, Xây dựng: cơ cấu đẩy, cần đẩy, Cơ - Điện tử:...
  • / 'væljuə /, Danh từ: người định giá, Kinh tế: người đánh giá, người định giá,
  • / vwai´ə: /, Danh từ: người nhòm lỗ khoá (người tìm kiếm thú vui bằng cách bí mật (xem) những người khác không mặc quần áo hoặc đang tiến hành hoạt động tình dục), người...
  • Ngoại động từ: chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục,...
  • máy đổ đất, máy lấp đất,
  • Danh từ: người chỉnh âm (đàn phong cầm),
  • / ´dɔgə /, danh từ, tàu đánh cá hai buồm ( hà-lan),
  • / ´lɔgə /, Danh từ: người đốn gỗ, tiều phu, Kỹ thuật chung: máy ghi,
"
  • / ´hɔgə /, Xây dựng: ống nối ngắn,
  • / ´rougəri /, Danh từ: tính xỏ lá; tính gian giảo; tính tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness...
  • Danh từ: từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt, ' accountability ' is the current vogue-word in politics, 'tinh thần trách nhiệm' là từ hợp...
  • / roug /, Danh từ: thằng đểu, thằng xỏ lá ba; kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông, (đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch, (voi, trâu..) độc (không sống chung...
  • / ´voutə /, Danh từ: cử tri, người bỏ phiếu, người có quyền bầu cử (nhất là trong một cuộc tuyển cử (chính trị)), Kinh tế: người bầu cử,...
  • Danh từ: người liếc mắt đưa tình, kẻ tò mò nhìn hau háu,
  • / ´rɔdʒə /, Thán từ: thông báo của anh đã nhận được và đã hiểu rõ (trong liên lạc bằng (rađiô)), Được; tốt; ô kê, Ngoại động từ: giao...
  • / veig /, Tính từ: mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức), mang máng, không rành mạch, không chính xác, không rõ ràng, không rõ, lưỡng lự, không quyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top