Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whiskey” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • rượu uých-ky,
  • / ´wiskə /, Kỹ thuật chung: sợi đơn tinh thể, sợi tinh thể,
  • Danh từ: rượu uytky,
  • kích thủy lực,
  • Danh từ: rượu úyxki airơlân (chủ yếu nấu bằng lúa mạch),
"
  • dây tiếp xúc,
  • sào ngang góc buồm,
  • / ´wispə /, Danh từ: tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...), tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ...
  • Danh từ số nhiều: tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột), Từ đồng nghĩa: noun, beard , bristles , goatee...
  • Danh từ: (y học) bệnh xơ gan vì rượu,
  • râu tinh thể,
  • phao có còi (mốc hàng hải),
  • / ´hiki /, Danh từ: Đồ dùng, thiết bị, mụn nhọt, vết nhơ,
  • / ´waiti /, Tính từ: trắng nhờ nhờ, Danh từ: (từ mỹ, khinh) tên da trắng (ngôn ngữ người da trắng),
  • Danh từ: loại rượu úytki chưng cất ở xcốt-len,
  • Danh từ: Úytxki pha (pha những loại úytxki khác với nhau),
  • Danh từ: rượu whisky cất bằng ngô,
  • / wisk /, Danh từ: sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi, cái đánh trứng, cái đánh kem, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top