Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whiskey” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • râu tinh thể quang,
  • chốt xuôi,
  • thửnghiệm nói thầm,
  • Danh từ số nhiều: tóc mai dài (mảng tóc mọc ở hai bên mặt của người đàn ông xuống tới gần cằm),
  • / 'steidʒ'wispə /, danh từ, (sân khấu) lời vờ nói thầm trên sân khấu (cốt để cho khán giả nghe được), lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Thành Ngữ:, a whisky straight, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu uytky không pha
  • / ´flai¸wisk /, danh từ, chổi xua ruồi,
  • Danh từ: chổi xua ruồi,
"
  • Danh từ: que đánh trứng, que đánh trứng,
  • tet nghiệm mann - whìteney u,
  • kiểm tra nghiệm mann - whiteney u,
  • Thành Ngữ:, be cat's whiskers/pyjamas, (thông tục) là vật, người, tư tưởng tốt nhất..
  • phép kiểm định u của mann-whitney,
  • Thành Ngữ:, to whisk away, xua (ruồi)
  • Thành Ngữ:, to whisk along, lôi nhanh đi
  • Thành Ngữ:, to whisk off, đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top