Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Supplicatenotes abjure is swear off or swear away and adjure is command earnestly abjure implies a firm and final rejecting or abandoning often made under oath” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5027 Kết quả

  • tuanle
    17/03/20 08:14:34 2 bình luận
    mọi người cho e hỏi câu này với ạ: " his rapid-fire patter mixes the demanding and caustic with Chi tiết
  • Lục Bình
    19/10/15 11:20:53 16 bình luận
    Rừng ơi cho mình hỏi, từ Autumn Pear trong ngữ cảnh sau có ý nghĩa gì đặc biệt ko: "I swear, there Chi tiết
  • ngoc2006bl
    21/07/16 01:09:35 0 bình luận
    temperatures caused by climate change may cost the world economy over $2 trillion in lost productivity Chi tiết
  • Thành Lê
    26/07/19 02:05:50 10 bình luận
    (famine) 2.if you are sweating a lot, you should wear a(n) .... Chi tiết
  • ninnin
    13/08/18 07:57:47 0 bình luận
    Search gg lập nhập muốn rối quá trời. (sweat) Chi tiết
  • ninnin
    13/08/18 08:03:21 3 bình luận
    Search gg mà lập nhập muốn rối quá trời.(sweat) Chi tiết
  • midnightWalker
    03/04/16 07:29:04 5 bình luận
    GUd evening bro and sis, nhờ các bro & sistư vấn câu V-E này ạ: - Chính vì đặc tính độc đáo liên Chi tiết
  • Linh Nguyen Phuong
    23/05/16 03:17:05 0 bình luận
    Câu này dịch sao ạ: They seem to never have to sweat their numbers. Sweat là toát mồ hôi đúng ko ạ? Chi tiết
  • phamngocthao1995
    02/12/16 02:40:12 1 bình luận
    "A value for money (VFM) audit is a systematic, purposeful, organized and objective examination Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top