Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Compunction” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • n せつぞくし [接続詞]
  • n コンパクション
  • Mục lục 1 n 1.1 コンピュテーション 1.2 けいりょう [計量] 1.3 さんしゅつ [算出] 1.4 さんよう [算用] 2 n,vs 2.1 さんてい [算定] n コンピュテーション けいりょう [計量] さんしゅつ [算出] さんよう [算用] n,vs さんてい [算定]
  • n,abbr でんさん [電算]
  • n,vs さんじゅつけいさん [算術計算]
"
  • n ないごう [内合]
  • n せつぞくご [接続語]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top