Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gratify” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • n,vs ひじゅん [批准]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そうごん [荘厳] 1.2 げんしゅく [厳粛] 2 n 2.1 じゅうようせい [重要性] 2.2 じゅうりょく [重力] 2.3 いんりょく [引力] adj-na,n そうごん [荘厳] げんしゅく [厳粛] n じゅうようせい [重要性] じゅうりょく [重力] いんりょく [引力]
  • n おろし [下ろし]
  • n こころづけ [心付け] チップ
  • n グラタン
"
  • n かいせつこうし [回折格子]
  • n ひじゅう [比重]
  • n むじゅうりょう [無重量] むじゅうりょく [無重力]
  • n じゅうしん [重心]
  • n ざつおん [雑音]
  • v5t つぶだつ [粒立つ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top