Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “An” Tìm theo Từ (761) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (761 Kết quả)

  • n いっき [一揆]
"
  • n とりいれぐち [取り入れ口]
  • n のけもの [除け者]
  • n べいじん [米人] べいこくじん [米国人]
  • n インディオ
  • n ぜったいしゅぎしゃ [絶対主義者]
  • n しゅしょうしゃ [首唱者]
  • n どうみゃくりゅう [動脈瘤]
  • n おりぐち [降り口] おりくち [降り口]
  • n おめみえ [御目見得] おめみえ [お目見得]
  • n ひとかかえ [一抱え]
  • n いちげい [一芸]
  • n いちぶつ [一物] いちもつ [一物]
  • n せりうり [競り売り]
  • n いっぱん [一版]
  • n いっぷう [一封]
  • Mục lục 1 n 1.1 きりめ [切り目] 1.2 しゅうまつ [終末] 1.3 くぎり [区切り] 2 n,suf 2.1 つめ [詰め] n きりめ [切り目] しゅうまつ [終末] くぎり [区切り] n,suf つめ [詰め]
  • n えんげいかい [演芸会]
  • n おまけ [御負け] おまけ [お負け]
  • n るにん [流人]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top