Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “It s” Tìm theo Từ (263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (263 Kết quả)

  • v1 やすくあげる [安く上げる]
  • n きたいなことに [奇態なことに]
  • Mục lục 1 adj,exp 1.1 いうまでもない [言う迄もない] 1.2 いうまでもない [言う迄も無い] 1.3 いうまでもない [言うまでもない] adj,exp いうまでもない [言う迄もない] いうまでもない [言う迄も無い] いうまでもない [言うまでもない]
  • exp あたりをつける [当たりを付ける]
  • adv,uk ついでに [序に] ついでに [序でに]
  • n まことしやかに [誠しやかに] まことしやかに [実しやかに]
"
  • adj-no,uk そのまま [其の儘]
  • n みおとりがする [見劣りがする]
  • exp いわくいいがたし [曰く言い難し]
  • v5k すえおく [据え置く]
  • n さいしもち [妻子持ち]
  • exp ことになる
  • exp ことになる
  • n みおとりがする [見劣りがする]
  • exp まずかいよりはじめよ [まず隗より始めよ]
  • n とりふだ [取り札]
  • n いきとうごう [意気投合]
  • n かいごろし [飼い殺し]
  • exp くさいものにふた [臭い物に蓋]
  • n いいだしっぺ [言い出しっ屁] いいだしっぺ [言い出しっぺ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top