Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Adjusting screw” Tìm theo Từ | Cụm từ (29) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 vs,X,col 1.1 まんこ 2 n,vs,X,col 2.1 おまんこ 3 n 3.1 スクリュー 3.2 らせん [螺旋] 3.3 ねじ [捩子] 3.4 ねじくぎ [螺子釘] 3.5 ねじ [捻子] 3.6 ねじ [螺子] 3.7 スクリユー 3.8 ねじ [螺旋] vs,X,col まんこ n,vs,X,col おまんこ n スクリュー らせん [螺旋] ねじ [捩子] ねじくぎ [螺子釘] ねじ [捻子] ねじ [螺子] スクリユー ねじ [螺旋]
  • n スクリュープロペラ
  • n じねずみ [地鼠]
  • n セルフアップネジ
  • n ねじきり [螺子切り] ねじきり [捩じ切り]
  • Mục lục 1 v1 1.1 ねじれる [捻れる] 1.2 ねじれる [拗れる] 1.3 ねじれる [捻じれる] 1.4 ねじれる [捩れる] v1 ねじれる [捻れる] ねじれる [拗れる] ねじれる [捻じれる] ねじれる [捩れる]
  • n ボールねじ [ボール螺子]
  • n ねじばな [捩花] ねじばな [ねじ花]
  • Mục lục 1 n 1.1 のりくみいん [乗組員] 1.2 じょういん [乗員] 1.3 のりくみ [乗組] 1.4 クルー n のりくみいん [乗組員] じょういん [乗員] のりくみ [乗組] クルー
  • n けしょうなおし [化粧直し]
"
  • n めねじ [雌捻子] めねじ [雌螺子]
  • n ローレットねじ
  • n スクリュープロペラせん [スクリュープロペラ船]
  • n ねじやま [螺子山]
  • n もくねじ [木螺子]
  • v1 しめあげる [締め上げる]
  • v5m ねじこむ [捩じ込む]
  • n さっぷざい [撒布剤]
  • n よりあいじょたい [寄り合い所帯]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top