Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Input file” Tìm theo Từ | Cụm từ (520) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 にゅうりょくでんりゅう [入力電流] 1.2 にゅうりょくじょうほう [入力情報] 1.3 インプット 1.4 にゅうりょくせん [入力線] 2 n,vs 2.1 にゅうりょく [入力] n にゅうりょくでんりゅう [入力電流] にゅうりょくじょうほう [入力情報] インプット にゅうりょくせん [入力線] n,vs にゅうりょく [入力]
  • n にゅうりょくそうち [入力装置]
  • n にゅうりょくそうち [入力装置]
  • n キーにゅうりょく [キー入力]
  • n ちょうただんシフト [超多段シフト]
  • n にゅうしゅつりょく [入出力]
  • n おんせいにゅうりょくそうち [音声入力装置]
  • Mục lục 1 n 1.1 やすり [鑢] 1.2 じゅうれつ [縦列] 1.3 ファイル 2 n,vs 2.1 ご [伍] n やすり [鑢] じゅうれつ [縦列] ファイル n,vs ご [伍]
  • n しょこ [書庫]
  • n ネールファイル
"
  • n らんへんせいファイル [乱編成ファイル]
  • n チャートファイル
  • n にれつ [二列]
  • n ファイルキャビネット
  • n ラスターファイル
  • n とじこみ [綴じ込み]
  • n てんぷファイル [添付ファイル]
  • n じっこうかのう [実行可能]
  • n ロックファイル
  • n スチールファイル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top