- Từ điển Anh - Việt
Allow
Nghe phát âm| Mục lục | 
/ә'laƱ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cho phép, để cho
I'll not allow you to be ill-treated
Tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu
Thừa nhận, công nhận, chấp nhận
Cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát
Nội động từ
( + for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến
( + of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cấp phát
Kinh tế
cấp phát (lợi tức)
chấp nhận (về mức chênh lệch, vận chuyển)
cho
cho (chiết khấu)
cho phép
Địa chất
cho phép, cho, chấp nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquiesce , avow , concede , confess , grant , let on , own , accord , accredit , admit , approve , authorize , bear , be big , be game for , brook , certify , commission , consent , empower , endorse , endure , favor , free up , give a blank check , give carte blanche , give leave , give permission , give the go-ahead , give the green light , go along with , grant permission , hear of , hold with , indulge , let , license , live with , oblige , okay , pass , pass on , put up with , recognize , release , sanction , sit still for , stand , suffer , support , take kindly to , tolerate , warrant , admeasure , allocate , allot , apportion , assign , deduct , give , lot , mete , provide , remit , spare , have , approbate , measure out , accept , acknowledge , condescend , consent to , consider , countenance , defer , deign , discount , enable , franchise , permit , suppose
Từ trái nghĩa
verb
- deny , refuse , reject , disallow , disapprove , forbid , prohibit , protest , resist , withstand , hold , keep
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Allowable/ ə´lauəbl /, Tính từ: có thể cho phép được, có thể thừa nhận, có thể công nhận, có thể...
- 
                                Allowable (unit) stressứng suất an toàn, ứng suất cho phép,
- 
                                Allowable Cell Rate (ACR)tốc độ tế bào cho phép,
- 
                                Allowable amplitudebiên độ cho phép,
- 
                                Allowable bearingáp suất gối tựa cho phép, áp lực tựa cho phép,
- 
                                Allowable bearing capacitykhả năng chịu lực cho phép,
- 
                                Allowable bearing pressureáp lực gối tựa cho phép,
- 
                                Allowable catchsự đánh cá cho phép,
- 
                                Allowable clearanceđộ hở cho phép,
- 
                                Allowable concentrationĐịa chất: nồng độ cho phép,
- 
                                Allowable coordinatestọa độ thừa nhận được,
- 
                                Allowable current carrying capacitydòng tải cho phép,
- 
                                Allowable deflectionđộ võng cho phép,
- 
                                Allowable deformationbiến dạng cho phép,
- 
                                Allowable displacementchuyển vị cho phép,
- 
                                Allowable errorsai số cho phép, Địa chất: sai số cho phép,
- 
                                Allowable expenseshợp lệ, những chi phí hợp lý,
- 
                                Allowable exposuresự lộ sáng cho phép,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                