- Từ điển Anh - Việt
Sly
Nghe phát âmMục lục |
/slaɪ/
Thông dụng
Tính từ
Ranh mãnh, quỷ quyệt, láu cá; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm
- sly dog
- thằng cha tâm ngẩm tầm ngầm
Kín đáo, bí mật
Hiểu biết, tinh khôn
Tinh nghịch, tinh quái, hay đùa nghịch, ranh ma
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arch , artful , astute , bluffing , cagey , calculating , canny , captious , conniving , covert , crafty , crooked , cunning , deceitful , deceptive , delusive , designing , dishonest , dishonorable , dissembling , double-dealing , elusive , foxy , furtive , guileful , illusory , impish , ingenious , insidious , intriguing , mean , mischievous , plotting , roguish , scheming , secret , sharp , shifty , shrewd , slick , smart , smooth , sneaking , stealthy , subtle , traitorous , treacherous , tricky , underhand , unscrupulous , wily , secretive , sneaky , surreptitious , cautious , clandestine , clever , devious , diplomatic , disingenuous , duplicitous , evasive , knowing , nimble , serpentine , sinuous , skillful , strategic , underhanded , wary , weaselly
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sly-grog
Danh từ: rượu bán lậu, -
Slyboots
/ ´slai¸bu:ts /, Danh từ: anh chàng ranh mãnh, anh chàng láu, -
Slyly
Phó từ: ranh mãnh, quỷ quyệt, láu cá; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí... -
Slyness
/ ´slainis /, danh từ, tính ranh mãnh, tính quỷ quyệt, tính láu cá; tính giả nhân giả nghĩa; tính tâm ngẩm tầm ngầm, sự kín... -
Slype
/ slaip /, Danh từ: Đường cầu, hành lang (trong nhà thờ), Xây dựng:... -
Sm (samarium)
samari, -
Smack
/ smæk /, Danh từ: vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mẩu,... -
Smack-dab
Phó từ: thẳng vào, đúng ngay vào, -
Smack-smooth
Phó từ: trơn tru; suôn sẻ, -
Smacked
, -
Smacker
/ ´smækə /, Danh từ: (thông tục) cái hôn kêu, cái bạt tai "bốp" ; cú đánh chan chát, vật... -
Smacking
/ ´smækiη /, danh từ, cái tát, cái bợp, cái vả, tính từ, sảng khoái, có tiếng lanh lảnh, ầm ĩ, smacking breeze, gió nhẹ sảng... -
Smacksman
Danh từ: thuỷ thủ tàu đánh cá, -
Small
/ smɔ:l /, Tính từ: nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, Ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan... -
Small-Outline Integrated Circuit (SMD) (SOLC)
mạch tích hợp quy mô nhỏ (smd), -
Small-angle prism
hạt đậu, quặng cám, -
Small-beer chronicle
Thành Ngữ:, small-beer chronicle, sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí) -
Small-block wall
tường blôc nhỏ, tường khối nhỏ, -
Small-clothes
/ ´smɔ:l¸klouðz /, danh từ số nhiều, (sử học) quần bó ống ( (thế kỷ) 18), -
Small-diameter blasthole
lỗ khoan nổ mìn đường kính nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.